- -

TP-Link CPE Ngoài Trời 9dBi – CPE210 Tốc Độ 300Mbps Tần Số 2.4GHz

805.000

TP-Link CPE 210 Outdoor 9dBi Tốc Độ 300Mbps Băng Tần 2.4GHz

  • Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2×2 9dBi.
  • Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 27dBm/500mw.
  • Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn 5km.
  • Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA  (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về  throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP  (Point-to-Multi-Point).
  • Hệ thống quản lý tập trung – Pharos Control.
  • Chế độ hoạt động AP / Client / AP Router / AP Client Router (WISP).
  • Bộ chuyển đổi PoE Passive hỗ trợ triển khai Power over Ethernet lên đến 60 mét (200 feet) và cho phép thiết bị được reset từ xa.

TP-Link CPE Outdoor 9dBi Tốc Độ 300Mbps Băng Tần 2.4GHz

  • Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2×2 9dBi.
  • Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 27dBm/500mw.
  • Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn 5km.
  • Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA  (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về  throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP  (Point-to-Multi-Point).
  • Hệ thống quản lý tập trung – Pharos Control.
  • Chế độ hoạt động AP / Client / AP Router / AP Client Router (WISP).
  • Bộ chuyển đổi PoE Passive hỗ trợ triển khai Power over Ethernet lên đến 60 mét (200 feet) và cho phép thiết bị được reset từ xa.

 

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Bộ xử lý Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc
Bộ nhớ 64MB DDR2 RAM, 8MB Flash
Giao diện 1 x cổng Ethernet 10/100Mbps (LAN0,Passive PoE in)

1 trạm nối đất

1 nút Reset

Bộ cấp nguồn Công suất qua Ethernet qua LAN0 (+4,5pins; -7,8pins)

Phạm vi điện áp: 16-27VDC

Điện năng tiêu thụ Tối đa 5 Watt

Lưu ý: Khi được triển  khai bằng Passive PoE , công suất được rút ra từ nguồn điện sẽ cao hơn  một số tùy thuộc vào độ dài của cáp kết nối.

Kích thước ( R x D x C ) 224 x 79 x 60 mm
Dạng Ăng ten Tích hợp ăng-ten định hướng phân cực kép 9dBi 2×2

Độ rộng chùm tia: 65 ° (Mặt phẳng H) / 40 ° (Mặt phẳng E)

Lưu ý: Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo bảng dữ liệu

Bảo vệ Bảo vệ ESD 15KV

Chống sét 6KV

Enclosure Vật liệu nhựa ổn định ngoài trời ASA

Chứng nhận chống nước IPX5

TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n (khi vô hiệu hóa Pharos MAXtream)
Proprietary Protocol Chế Độ TDMA (với Pharos MAXtream)
Tốc độ Wi-Fi Lên đến 300Mbps (40 MHz, Động)

Lên đến 144.4Mb / giây (20 MHz, Động)

Lên đến 72.2Mb / giây (10 MHz, Động)

Lên đến 36.1Mb / giây (5 MHz, Động)

Băng tần 2.4~2.483GHz

Lưu ý: Tần suất hoạt động khả dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào giới hạn của quốc gia hoặc khu vực sử dụng thiết bị.

Công suất truyền tải 25dBm/316mw (Công suất tùy chỉnh từng 1dBm)

Lưu  ý: Công suất truyền tối đa có thể khác nhau giữa các kênh khác nhau tùy  thuộc vào giới hạn của quốc gia hoặc khu vực sử dụng thiết bị.

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Cấu hình Wi-Fi Pharos MAXtream TDMA Technology

802.11b/g/n Modes

Selectable Channel Width: 5/10/20/40MHz

Automatic Channel Selection

Transmission Power Control

Dynamic Frequency Selection (DFS)

WDS Enable/Disable

Security: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) Encryption, 64/128/152-bit WEP Encryption

SSID Broadcast Enable/Disable

Multi-SSID with VLAN Tagging (AP mode only)

Distance/ACK Timeout Setting

Wireless MAC Address Filter

Wireless Advanced:

> Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation

>Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia

Quản lý Discovery and Remote Management via Pharos Control application

HTTP/HTTPS Web-based management

System Log

SNMP Agent(v2c)

Ping Watch Dog

Dynamic DDNS

SSH Server

Công cụ hệ thống Các chỉ số chất lượng tín hiệu không dây:

Cường độ tín hiệu / Nhiễu / Truyền CCQ / CPU / Bộ nhớ

Màn hình: Thông lượng / Trạm / Giao diện / ARP / Tuyến / WAN / DHCP

Phân tích quang phổ

Kiểm tra tốc độ

Ping

Theo dõi

System-level Optimizations Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications

Hardware watch dog

POE ADAPTER FEATURES
Kích thước (R x D x C) 85.8×43.9×29.7 mm
Interfaces 1 Jack AC với mặt đất

1 Cổng Ethernet được bảo vệ 10 / 100Mbps (Nguồn + Dữ liệu)

1 Cổng Ethernet được bảo vệ 10 / 100Mbps (Dữ liệu)

Button Nút Reset từ xa
Power Status LEDs Xanh lá
Input 100-240VAC, 50/60Hz
Output • V2.0: 24VDC, 0.6A Max

• V3.0: 24VDC, 0.5A Max

• V3.20: 24VDC, 0.25A Max

 

+4, 5pins; -7, 8pins. (Hỗ trợ PoE lên tới 60m)

Efficiency >80%
Chứng chỉ CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, IPX5
Sản phẩm bao gồm CPE không dây ngoài trời

Bộ chuyển đổi Passive PoE 24V 0.6A

Dây treo

Dây nguồn AC

Hướng dẫn cài đặt

System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux.

Lưu  ý: Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt Web  sau để cải thiện trải nghiệm người dùng: Google Chrome, Safari và  Firefox. Các trình duyệt IE không được khuyến khích.

Môi trường Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)

Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)

Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 95% không ngưng tụ

 

Đánh giá TP-Link CPE Ngoài Trời 9dBi – CPE210 Tốc Độ 300Mbps Tần Số 2.4GHz

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá TP-Link CPE Ngoài Trời 9dBi – CPE210 Tốc Độ 300Mbps Tần Số 2.4GHz
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Terms and Conditions

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào