PIXMA G1010
Máy in đơn năng tiếp mực liên tục với công suất in lớn
Máy in được thiết kế với công suất in khối lượng lớn và chi phí thấp.
-
In
-
Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 8.8ipm đen / 5.0ipm màu
-
Kết nối USB 2.0
-
Lượng in khuyến nghị tháng: 150 – 1500 trang
Tính năng
In
|
|||
Độ phân giải khi in tối đa | 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi | ||
Đầu phun / Mực | Tổng số vòi phun: | 1.472
|
|
Bình mực | GI-790 (Black, Cyan, Magenta, Yellow) | ||
Tốc độ in*2 Dựa trên ISO / IEC 24734 Nhấp chuột vào đâyđể có báo cáo tổng hợp Nhấp chuột vào đâyđể biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu | Văn bản: Màu
|
ESAT / Một mặt
|
Xấp xỉ 5.0ipm |
Văn bản: Đen tră
|
ESAT / Một mặt
|
Xấp xỉ 8.8ipm | |
Văn bản: Màu
|
FPOT Sẵn sàng/Một mặt
|
Xấp xỉ 19 giây
|
|
Văn bản: Đen trắng
|
FPOT Sẵn sàng/Một mặt
|
Xấp xỉ 13 giây
|
|
Văn bản: Màu
|
FPOT Nghỉ/Một mặt
|
Xấp xỉ 21 giây
|
|
Văn bản: Đen trắng
|
FPOT Nghỉ/Một mặt
|
Xấp xỉ 14 giây
|
|
Ảnh (4 x 6″) | PP-201 / Không viền | Xấp xỉ 60 giây
|
|
Độ rộng bản in
|
Có viền: | Lên đến 203.2mm (8 inch) | |
Không viền: | Lên đến 216mm (8.5 inch) | ||
Vùng có thể in
|
In không viền*3 | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″ / Vuông (5 x 5″) / Business Card) | |
In có viền
|
Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm, Lề trái / Lề phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) |
||
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 31.2mm | |
Lề dưới: | 32.5mm | ||
Kích cỡ giấy
|
A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, 8x 10″, Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5″), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 – 215.9mm, Dài 89 – 676mm) | ||
Xử lý giấy (Khay sau)
(Lượng giấy nạp tối đa) |
Giấy thường
|
A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 | |
High Resolution Paper (HR-101N) | A4, Letter = 80 | ||
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20, 5 x 7″, 8 x 10″ = 10, Square (5 x 5″) = 20 | ||
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20, 5 x 7″, 8 x 10″ = 10 | ||
Matte Photo Paper (MP-101) | A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20 | ||
Envelope | European DL / US Com. #10 = 10 | ||
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) | A4 = 10, 4 x 6″ = 20 | ||
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | A4, 4 x 6″ = 10 | ||
Photo Sticker | PS-108, PS-308R, PS-208, PS-808 = 1 | ||
Trọng lượng giấy
|
Khay sau
|
Giấy thường: 64 – 105g/m2, Giấy chuyên dụng của Canon: Trọng lượng tối đa: Xấp xỉ 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Cảm biến đầu mực
|
Đếm điểm
|
||
Căn lề đầu phun
|
Thủ công
|
||
Yêu cầu hệ thống (Thăm trang www.canon-asia.comđể kiểm tra tương thích hệ điều hành và tải về bộ cài mới nhất) | Windows: | Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 | |
Macintosh: | Không hỗ trợ Mac OS | ||
Thông số chung
|
|||
Giao diện kết nối
|
USB 2.0 Hi-Speed | ||
Khay giấy ra
|
A4, Letter = 50, Legal = 10 | ||
Môi trường vận hành*4 | Nhiệt độ: | 5 – 35°C | |
Độ ẩm: | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Môi trường khuyến nghị*5 | Nhiệt độ: | 15 – 30°C | |
Độ ẩm: | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 – 40°C | |
Độ ẩm: | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) | ||
Chế độ yên lặng
|
Khả dụng
|
||
Độ ồn (in từ PC)*6 | Giấy thường (A4, B/W) | Xấp xỉ 54.5dB(A) | |
Điện năng
|
AC 100 – 240V; 50 / 60Hz | ||
Điện năng tiêu thụ
|
Kết nối tới PC
|
USB | |
TẮT: | Xấp xỉ 0.2W | ||
Chế độ chờ (Đèn quét đang tắt):
(Kết nối USB tới PC) |
Xấp xỉ 0.6W | ||
Đang chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét đang tắt) | Xấp xỉ 0.6W | ||
Khi in*7:
|
Xấp xỉ 11W | ||
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*8 | 0.1kWh | ||
Môi trường
|
Điều tiết: | RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)* | |
Nhãn sinh thái
|
Energy Star
|
||
Kích cỡ (W x D x H) | Thông số nhà máy
|
Xấp xỉ 445 x 330 x 135mm | |
Khay nhả giấy / khay ADF kéo ra | Xấp xỉ 445 x 529 x 253mm | ||
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 4.8kg |
Đánh giá Máy In Phun Màu Canon PIXMA G1010
Chưa có đánh giá nào.