Màn hình IPS Full HD 23,8″
Màu sắc chân thực ở góc rộng
Màn hình LG sở hữu công nghệ IPS nêu bật những tính năng ưu việt của màn hình tinh thể lỏng. Màn hình này mang đến khả năng tái tạo màu chính xác, đồng thời cho phép người dùng xem nội dung ở góc rộng.
Thông tin
Tên sản phẩm
Màn hình PC
Năm
Y23
MÀN HÌNH
Kích thước [Inch] 23,8
Kích thước [cm] 60,4
Độ phân giải
1920 x 1080
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Khoảng cách điểm ảnh [mm] 0,0915 x 0,2745
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] 220
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] 250
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 95% (CIE1931)
Gam màu (Thông thường)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7 triệu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
1000:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
1300:1
Thời gian phản hồi
5 ms (GtG nhanh hơn)
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] 100
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
TÍNH NĂNG
Chống nháy
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Màu sắc yếu
CÓ
Super Resolution+
CÓ
AMD FreeSync™
FreeSync
Cân bằng tối
CÓ
Dynamic Action Sync
CÓ
Công tắc nhập tự động
CÓ
Tiết kiệm điện thông minh
CÓ
ỨNG DỤNG SW
OnScreen Control (LG Screen Manager)
CÓ
KẾT NỐI
D-Sub
CÓ (1ea)
D-Sub (Độ phân giải tối đa tại Hz)
1920 x 1080 tại 75Hz
HDMI
CÓ (1ea)
Đầu ra tai nghe
3-pole (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
Loại
Nguồn điện ngoài (Adapter)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
22W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng
Có thể treo tường [mm] 100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] 540,0 x 414,0 x 200,0
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] 540,0 x 320,6 x 50,5
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] 613 x 400 x 128
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] 2,94
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] 2,53
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] 4,1
PHỤ KIỆN
HDMI
CÓ
Đánh giá Màn hình LG 23.8” – 24MR400-B IPS Full HD với công nghệ AMD FreeSync™
Chưa có đánh giá nào.