- - -

Camera HIKVISION IP Thân 4.0MP, Hồng Ngoại 30m, Ánh Sáng Trắng 20m Thẻ nhớ, Đàm Thoại 2 Chiều – DS-2CD1T43G2-LIUF/SL

1.416.000

– Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 2.0MP
– Tầm xa hồng ngoại/Ánh sáng trắng: 50m
– Hỗ trợ phát hiện người và phương tiện
– Smart Hybrid Light: công nghệ tiên tiến với tầm xa
– Công nghệ nén H.265+ hiệu quả
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB, cho phép ghi video
– Tích hợp Micro và Loa báo động. Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều
– Chống nước và bụi (IP67)

Bảo hành chính hãng 24 tháng

– Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4.0MP
– Tầm xa hồng ngoại/Ánh sáng trắng: 50m
– Hỗ trợ phát hiện người và phương tiện
– Smart Hybrid Light: công nghệ tiên tiến với tầm xa
– Công nghệ nén H.265+ hiệu quả
– Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB, cho phép ghi video
– Tích hợp Micro và Loa báo động. Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều
– Chống nước và bụi (IP67)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

    • Máy ảnh
    • Image Sensor1/3″ Progressive Scan CMOS
    • Max. Resolution2560 × 1440
    • Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
    • Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
    • Day & NightIR cut filter
    • Angle AdjustmentPan: 0° to 360°,tilt: 0° to 180°,rotate: 0° to 360°
    • Lens
    • Lens TypeFixed focal lens, 4 and 6 mm optional
    • Focal Length & FOV

      4 mm, horizontal FOV 78°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 93°

      6 mm, horizontal FOV 49°, vertical FOV 26°, diagonal FOV 57°

    • Iris TypeFixed
    • Lens MountM12
    • ApertureF1.6
    • DORI
    • DORI

      4 mm, D: 78 m, O: 31 m, R: 15 m, I: 7 m

      6 mm, D: 128 m, O: 50 m, R: 25 m, I: 12 m

    • Illuminator
    • Supplement Light RangeUp to 50 m
    • Smart Supplement LightYes
    • Supplement Light TypeIR,White Light
    • IR Wavelength850 nm
    • Video
    • Main Stream

      50 Hz:

      20 fps (2560 × 1440)

      25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

      60 Hz:

      20 fps (2560 × 1440)

      24 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

    • Sub-Stream

      50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

      60 Hz: 24 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    • H.265 TypeMain Profile
    • Video Compression

      Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,

      Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG

    • Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
    • H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
    • Bit Rate ControlCBR,VBR
    • Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream
    • Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
    • Audio
    • Audio Bit Rate64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
    • Audio TypeMono sound
    • Environment Noise FilteringYes
    • Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz
    • Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
    • Network
    • Web Browser

      Plug-in required live view: IE 10, IE 11,

      Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+

    • ClientiVMS-4200,Hik-Connect
    • SecurityPassword protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address)
    • Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
    • APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile T, Profile G),ISAPI,SDK
    • ProtocolsTCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP
    • User/Host

      Up to 32 users

      3 user levels: administrator, operator, and user

    • Image
    • Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
    • Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
    • Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
    • SNR≥ 52 dB
    • Image SettingsRotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
    • Privacy Mask4 programmable rectangle privacy masks
    • Interface
    • On-Board Storage

      Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB

    • Built-in MicrophoneYes,1 built-in microphone
    • Built-in SpeakerMax. power consumption: 1.5 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB.
    • Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
    • Reset KeyYes
    • Event
    • Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
    • LinkageUpload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning, flashing light
    • General
    • Power

      12 VDC ± 25%, 0.7 A, max. 8.5 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,reverse polarity protection,

      PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 10 W

    • MaterialMetal & Plastic
    • Dimension83.7 mm × 80.7 mm × 221.1 mm (3.3″ × 3.2″ × 8.7″)
    • Package Dimension260 mm × 125 mm × 125 mm (10.2″ × 4.9″ × 4.9″)
    • With Package WeightApprox. 635 g (1.4 lb.)
    • WeightApprox. 580 g (1.3 lb.)
    • Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
    • Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
    • LanguageEnglish, Ukrainian
    • General FunctionHeartbeat,anti-banding,mirror,password protection,password reset via email
    • Flashing LightYes
    • Approval
    • ProtectionIP67: IEC 60529-2013
    • EMC

      CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021,

      RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,

      IC: ICES-003: Issue 7

    • Safety

      UL: UL 62368-1,

      CB: IEC 62368-1: 2014+A11,

      CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,

      BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005

    • Environment

      CE-RoHS: 2011/65/EU,

      WEEE: 2012/19/EU,

      Reach: Regulation (EC) No 1907/2006

 

Đánh giá Camera HIKVISION IP Thân 4.0MP, Hồng Ngoại 30m, Ánh Sáng Trắng 20m Thẻ nhớ, Đàm Thoại 2 Chiều – DS-2CD1T43G2-LIUF/SL

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Camera HIKVISION IP Thân 4.0MP, Hồng Ngoại 30m, Ánh Sáng Trắng 20m Thẻ nhớ, Đàm Thoại 2 Chiều – DS-2CD1T43G2-LIUF/SL
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    1 2 3 4 5

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Terms and Conditions

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào